Từ "long đong" trong tiếng Việt mang ý nghĩa mô tả tình trạng vất vả, khó khăn, thường phải di chuyển, nay đây mai đó, và thường gặp nhiều rủi ro trong cuộc sống. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có cuộc sống không ổn định, phải trải qua nhiều thử thách.
Định nghĩa chi tiết:
Long đong: Là từ mô tả sự gian khổ, khó khăn trong cuộc sống, thường liên quan đến việc di chuyển và không có chỗ ở ổn định. Từ này cũng thường được dùng để chỉ số phận không may mắn, thường xuyên gặp phải rủi ro và thử thách.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Anh ấy sống một cuộc đời long đong, không có việc làm ổn định."
Câu có chiều sâu: "Số phận của những người lao động nhập cư thường rất long đong, họ phải rời bỏ quê hương để kiếm sống."
Các cách sử dụng khác:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gian nan: Cũng chỉ sự khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Khổ cực: Mang nghĩa tương tự nhưng có phần nặng nề hơn về cảm giác đau đớn, khó chịu.
Lang thang: Chỉ việc đi lại không có mục đích, cũng có thể mang nghĩa tương tự về sự không ổn định.
Chú ý:
Từ "long đong" thường được dùng trong văn nói và văn viết, nhưng có thể không phổ biến như một số từ khác trong ngữ cảnh hàng ngày.
Khi sử dụng từ này, người nghe hoặc đọc cần cảm nhận được sự nặng nề và khổ cực mà từ ngữ này muốn truyền tải, thường đi kèm với cảm xúc buồn bã hoặc tiếc nuối.
Kết luận:
Tóm lại, "long đong" là một từ rất có ý nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện sự vất vả, không ổn định trong cuộc sống.